Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 23-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 07:25 02/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,717.39 -107.61 | 15,876.15 51.15 | 16,386.29 -104.71 |
Đô la Canada | CAD | 17,732.00 -98.00 | 18,006 76.00 | 18,632 52.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,543 -206.00 | 27,643 -156.00 | 28,353 130.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,349.66 3,349.66 | 3,383.50 -4.10 | 3,492.74 3,492.74 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,488.00 3,488.00 | 3,658.00 3,658.00 |
Euro | EUR | 26,053 -47.00 | 26,360 160.00 | 27,302 -84.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,656 270.00 | 30,906 240.00 | 31,806 142.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,068.34 402.34 | 3,096.67 130.67 | 3,197.37 -138.63 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.18 296.18 | 308.04 308.04 |
Yên Nhật | JPY | 160.85 1.25 | 160.85 0.25 | 166.17 0.13 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 18.40 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,840 | 83,036 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,256.00 -30.49 | 2,376.00 -7.68 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,003.00 | 15,110.00 107.00 | 0.00 -15,492.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 370.00 370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 251.38 | 278.29 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,546.21 | 6,808.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,759.00 -201.00 | 17,769.00 -261.00 | 18,569 -91.00 |
Bạc Thái | THB | 654.52 52.23 | 664.52 -4.69 | 715.92 21.05 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,460 140.00 | 24,480 30.00 | 24,910 140.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,650,000 6,920,000 | 7,650,000 7,650,000 | 7,770,000 7,010,000 |
5,900,000 | 5,900,000 | 6,350,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.